Chọn cấu trúc nhà
Chọn cấu trúc nhà Reset mặc định | Diện tích (m2) | Hệ số (%) | DT quy đổi (m2) | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Mái 35 m2
Tum=30 m2
Tầng 3) = 75 m2
(Lầu ST=45 m2
Tầng thượng (lầu 11) = 75 m2
Tầng 11 (lầu 10) = 75 m2
Tầng 10 (lầu 9) = 75 m2
Tầng 9 (lầu 8) = 75 m2
Tầng 8 (lầu 7) = 75 m2
Tầng 7 (lầu 6) = 75 m2
Tầng 6 (lầu 5) = 75 m2
Tầng 5 (lầu 4) = 75 m2
Tầng 4 (lầu 3) = 75 m2
Tầng 3 (lầu 2) = 75 m2
Tầng 2 (lầu 1) = 75 m2
Lửng = 42 m2
Tầng trệt = 70 m2
Hầm = 70 m2
Móng = 70 m2
|
||||
Số tầng (bao gồm tầng trệt) | ||||
Tầng trệt | 100% | 70 | ||
|
||||
Tầng 2 (Lầu 1) | 100% | 75 | ||
Tầng 3 (Lầu 2) | 100% | 75 | ||
Tầng thượng (Lầu 3) = Tum + Sân thượng
Tum
|
45
|
100%
100%
50%
|
30
22.5
|
|
Hệ mái |
50%
|
17.5
|
||
Móng và nền | 50% | 35 | ||
Tổng diện tích quy đổi | 325 m2 |
Đơn giá
Phân loại | Đơn giá đ/m2 | Tổng diện tích ví dụ | Thành tiền |
---|---|---|---|
Nhà phố | 3.500.000 VNĐ | 325 m2 |
1,170,000,000 VNĐ
|
Biệt thự | 3.800.000 VNĐ | 325 m2 |
1,170,000,000 VNĐ
|
Công trình khác | Thỏa Thuận | 325 m2 |
1,170,000,000 VNĐ
|
* Nhấp vào đây để nhận báo giá !